Characters remaining: 500/500
Translation

đàm đạo

Academic
Friendly

Từ "đàm đạo" trong tiếng Việt có nghĩanói chuyện, trao đổi thân mật về một vấn đề nào đó, thường những chủ đề như văn chương, triết học, hoặc những vấn đề sâu sắc trong cuộc sống. Khi người ta "đàm đạo," họ không chỉ nói để truyền đạt thông tin còn để chia sẻ ý kiến, cảm xúc hiểu biết của mình về một vấn đề.

Định nghĩa:
  • Đàm đạo (động từ): Nói chuyện, trao đổi thân mật về một chủ đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Hai người bạn gặp nhau bắt đầu đàm đạo về những cuốn sách yêu thích của họ.
  2. Câu nâng cao:

    • Trong buổi hội thảo, các học giả đã đàm đạo về những vấn đề nóng trong lĩnh vực khoa học xã hội.
    • Ông bà thường ngồi bên hiên nhà, đàm đạo về những kỷ niệm xưa .
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • "Đàm đạo" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc trong các cuộc gặp gỡ tính chất trí thức.
  • Ngoài nghĩa nói chuyện bình thường, "đàm đạo" còn có thể mang nghĩa sâu sắc hơn, như trao đổi về những quan điểm triết học hay văn hóa.
Biến thể của từ:
  • Không biến thể rõ ràng của từ "đàm đạo," nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đàm đạo văn chương" (nói chuyện về văn học).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thảo luận: Có thể dùng để chỉ việc trao đổi ý kiến nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.
  • Trò chuyện: Từ này chỉ việc nói chuyện một cách thông thường, không nhất thiết phải sâu sắc như "đàm đạo."
  • Trao đổi: Mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng từ này thường đề cập đến việc chia sẻ thông tin hơn cảm xúc hay ý kiến sâu sắc.
Từ liên quan:
  • Đàm phán: Thảo luận để đạt được sự đồng thuận, thường trong bối cảnh thương mại.
  • Đối thoại: Nói chuyện giữa hai hoặc nhiều người, thường mang tính chất trao đổi ý kiến.
  1. đgt. Nói chuyện trao đổi thân mật với nhau (về một chuyện đó): đàm đạo văn chương.

Comments and discussion on the word "đàm đạo"